Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
báo động
[báo động]
|
alert; alarm
To give/sound the alarm
Fire alarm
The troops were placed on full alert
To receive/give the alert
The productivity has dropped to an alarming level
Sexual harassments have increased alarmingly
to alarm; to alert
Why weren't the mobile artillery alerted?
(hiệu lệnh) to arms!; watch out!